-
adj
やかましい
- trong phòng rất ồn ào nên không thể nghe được nhạc: 部屋の中は非常にやかましく、音楽が聴こえなかった
- tiếng ồn ào đinh tai nhức óc: 非常にやかましい〔雑音・騒音が〕
ガチャガチャ
- người gây tiếng động ồn ào: ガチャガチャと音をたてる人
- đừng có làm ồn ào sau 11 giờ. Tao không thể nào ngủ được: 11時以降にガチャガチャ音立てるなよ!眠れないじゃないか!
わいわい
- bên ngoài nói ồn ào: はたから~言う
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ