• n

    ネスト
    す - [巣]
    きん - [斤]
    một nửa ổ bánh mì vẫn còn tốt hơn là không có gì: 半斤のパンでもないよりはまし
    một ổ bánh mì: 食パン一斤

    Kỹ thuật

    ソケット
    ネスト
    ピット
    ポケット
    リセプタクル

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X