• n

    ふくこ - [腹腔] - [PHÚC ?]
    ふくくう - [腹腔] - [PHÚC ?]
    Dùng kim để chích ra một chất dịch từ ổ bụng: 針を使用して腹腔から液を取り出す
    Dùng máy nội soi để kiểm tra ổ bụng: 内視鏡を使った腹腔の検査

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X