-
adj
いってい - [一定] - [NHẤT ĐỊNH]
- Đặc trưng chủ yếu của thể rắn đó là có hình dạng cố định: 固体の主要な特徴は、形状が一定であることです
- Giữ cho nhiệt độ trong phòng ổn định: 室内の温度を一定に保つ
あんてい - [安定]
- xúc tiến việc vận hành và xây dựng một cách hiệu quả và ổn định: 効率的で安定的な~の運用と建設を促進する
- đảm bảo duy trì một thị trường năng lượng công bằng, hiệu quả và ổn định: 公平で効率的かつ安定的なエネルギー市場を確保する
- đảm bảo môi trường kinh tế vĩ mô ổn định: 安定的なマクロ経済環境を確保する
- phát triển
あんてい - [安定]
- có liên quan đến sự ổn định của Châu Á: アジアの安定につながる
- là hết sức quan trọng đối với sự ổn định của khu vực này: この地域の安定にとって極めて重要である
- trao đổi về vấn đề hòa bình và ổn định của ~: ~の平和と安定について議論する
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ