• exp

    ここ
    ここ - [此処]
    あちらこちら - [彼方此方]
    あちこち - [彼方此方]
    ここで
    Anh đợi tôi ở đây 5 phút có được không ạ?: ここで5分間お待ちいただけますか
    Rất nhiều kim tự tháp tinh xảo đã được phát hiện ở đây (tại đây): ここで、いくつもの精巧なピラミッドが発見された
    Tôi rất ngạc nhiên khi gặp anh ở đây (tại đây): ここであなたに会うなんて驚きです(びっくりしました)
    Hãy đợi ở đây: ここでお待ちください
    Để x
    ここんとこ - [ここん所]
    Ở đây năm nào cũng thiếu nước. Chúng ta phải chú ý để không lãng phí nước: ここんとこ毎年水不足。水の無駄遣いには気を付けようね
    こっち - [此方] - [THỬ PHƯƠNG]
    これで

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X