• adv

    そこ
    あちらこちら - [彼方此方]
    あちこち - [彼方此方]
    あそこ - [彼処] - [BỈ XỬ]
    anh ta đang làm gì ở đó ?: 彼はあそこで何をしているのですか ?
    đang làm gì ở đó thế ?: あそこで何をしてるの?
    bệnh viện XX đấy, tôi cũng sinh ra ở đó đấy: XX病院よ。私もあそこで産まれたのよ!
    あちら - [彼方] - [BỈ PHƯƠNG]
    chỗ ngồi của ngài ở đó (đằng kia): あなた様のお席はあちらです

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X