• v

    とまる - [泊る]
    とどまる - [止まる]
    quyết định ở lại nông thôn: 農村に止まることになった
    ちゅうりゅうする - [駐留する]
    たいざいする - [滞在する]
    ざいりゅう - [在留する]
    おさまる - [納まる]
    ở lại cương vị giám đốc: 社長に納まる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X