• adv

    うちがわ - [内側]
    なか - [中] - [TRUNG]
    Hãy yên lặng ở trong giảng đường.: 講堂の中では静かにしなさい。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X