• n

    おおう - [覆う]
    アニーリング
    ủ theo chu kỳ: サイクル・アニーリング
    ủ dưới : アンダー・アニーリング
    かもす - [醸す]
    ủ rượu: お酒を醸す
    じょうせい - [醸成する]
    つつむ - [包む]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X