• v

    アイロン
    Tommy, cậu phải ủi cái áo sơ mi đó. Nó bị nhăn quá: トミー、そのシャツ、まずアイロンかけないと!シワシワじゃない
    ủi quần áo : アイロンがけをする
    アイロン
    Tôi đã ủi quần áo: 服にアイロンをかけた
    Tommy, cậu phải ủi cái áo sơ mi đó. Nó bị nhăn quá: トミー、そのシャツ、まずアイロンかけないと!シワシワじゃない
    Vải lụa này có thể giặt và ủi dễ dàng: この絹は手軽に洗濯やアイロンがけができる
    ủi quần áo : アイロンがけをする

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X