• n, exp

    ほごいいんかい - [保護委員会]
    ủy ban bảo vệ nhà báo: ジャーナリスト保護委員会
    ủy ban bảo vệ tiếng Pháp: フランス語保護委員会
    ủy ban bảo vệ tài sản (di sản) văn hóa: 文化財保護委員会

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X