• n

    いいんかい - [委員会]
    ủy ban kiểm tra: 試験委員(会)
    ủy ban tổ chức giải bóng đá FIFA 2002: 2002年ワールドカップ韓国組織委員会
    ủy ban chịu trách nhiệm về cái gì: ~を責任者とする委員会
    ủy ban giải trừ quân bị 18 nước: 18カ国軍縮委員会
    ủy ban đấu giá cho giải thi đấu thể thao mùa hè 2008 Osaka: 2008年夏季五輪誘致を目指す大阪オリン

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X