-
exp
とくべついいんかい - [特別委員会] - [ĐẶC BIỆT ỦY VIÊN HỘI]
- Uỷ ban điều tra đặc biệt về sửa đổi luật bầu cử: 公職選挙法改正に関する調査特別委員会
- Uỷ ban đặc biệt để điều tra hợp đồng giữa bên A và bên B: 特別委員会がAとB間の契約を注意深く調べた
とくべつい - [特別委] - [ĐẶC BIỆT ỦY]
- Thành lập một đơn vị đặc biệt để điều tra vụ việc: その問題を調査するために特別委員会を設置する
- thành lập một ủy ban đặc biệt để xử lý ~: ~を取り扱う特別委員会を設立する
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ