• n, exp

    けんちょう - [県庁]
    Viên chức của ủy ban hành chính tỉnh: 県庁の役人
    xây dựng lại trụ sở ủy ban hành chính tỉnh: 県庁舎を建て替える
    Địa chỉ ủy ban hành chính tỉnh: 県庁所在地

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X