• v

    いしょく - [委嘱する]
    ủy quyền: 権限を委嘱する
    いにん - [委任]
    ủy nhiệm (ủy quyền) bằng thư: 書面による委任
    ủy quyền quản lý: 経営委任
    ủy quyền tham gia tố tụng : 訴訟委任
    けんげんをあたえる - [権限を与える]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X