• v

    ゆだねる - [委ねる]
    たくす - [託す]
    Anh ấy nói rằng anh ấy sẽ lui lại phía sau và ủy thác cho các cầu thủ trẻ và giỏi hơn thực hiện nhiệm vụ của mình.: 彼は自分の役割を果たさせるため、自分よりも若い選手に後進を託すことになると述べた
    Anh ta nghĩ đã đến lúc thích hợp để uỷ thác lại cho Michael.: 彼はマイケルに自分の後を託す良い機会だと思った
    しんたく - [信託する]
    いたく - [委託する]
    công tác nghiên cứu được ủy thác từ: ~から委託された研究
    hàng hóa được ủy thác: 商品が委託されている
    được ủy thác làm cuộc điều tra liên quan đến: ~に関する調査を委託される
    ủy thác quản lý cho cơ quan khác: 管理を他の機関に委託する
    いしょく - [委嘱する]
    ủy quyền: 権限を委嘱する
    いたく - [委託]
    ủy thác (nhiệm vụ) phát triển hệ thống: システム開発の委託
    ủy thác quản lý: 管理委託
    ủy thác mệnh lệnh: 命令委託
    ủy thác cá nhân: 民間委託
    いにん - [委任]
    ủy thác quản lý: 経営委任

    Kinh tế

    しんたく - [信託]
    Category: 金融
    Explanation: 信託法第1条において、「信託」とは、「本法において信託と称するは、財産権の移転その他の処分をなし、他人をして一定の目的に従い、財産の管理又は処分をなさしむるを言う。」と定義されている。///これは、財産を他人に渡して、法律上はその人の財産として管理運用をしてもらうことを意味している。
    ゆだねる - [委ねる]
    Category: 財政

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X