-
v
たくす - [託す]
- Anh ấy nói rằng anh ấy sẽ lui lại phía sau và ủy thác cho các cầu thủ trẻ và giỏi hơn thực hiện nhiệm vụ của mình.: 彼は自分の役割を果たさせるため、自分よりも若い選手に後進を託すことになると述べた
- Anh ta nghĩ đã đến lúc thích hợp để uỷ thác lại cho Michael.: 彼はマイケルに自分の後を託す良い機会だと思った
いたく - [委託する]
- công tác nghiên cứu được ủy thác từ: ~から委託された研究
- hàng hóa được ủy thác: 商品が委託されている
- được ủy thác làm cuộc điều tra liên quan đến: ~に関する調査を委託される
- ủy thác quản lý cho cơ quan khác: 管理を他の機関に委託する
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ