• n

    おうへん - [応変]
    アドリブ
    có rất nhiều ứng biến sáng tạo trong bộ phim đó: その映画にはアドリブの部分がたくさんある
    sự ứng biến trong ngoại giao : アドリブ外交

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X