• n

    こうほしゃ - [候補者]
    lựa chọn từ hàng nghìn ứng cử viên: 何千人もの候補者から選び出す
    vâng, tôi nghe nói có rất nhiều ứng cử viên: うん、候補者がいっぱいいるそうね
    có rất nhiều ứng cử viên ưu tú, thật khó để lựa chọn: 優秀な候補者がたくさんいるので、1人に絞るのは難しいです
    おうぼしゃ - [応募者]
    để có được một việc, người đăng ký ứng tuyển phải đối chọi với 20 người khác: たった一つの仕事に、競争相手となる応募者が20人もいた
    do có rất nhiều ứng cử viên đủ trình độ...: 資質のある応募者が多数いるため
    làm nổi bật ai đó hơn trong số rất nhiều những ứng cử viên: たくさんの応募者の中で(人)を目立たせる
    người ứn

    Tin học

    キャンディデート

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X