• n

    おうぼ - [応募]
    có 10 người xin ứng tuyển vào vị trí Chánh văn phòng (office manager): オフィスマネージャーのポジションに10人の応募がありました
    tại sao bạn lại xin ứng tuyển công việc này?: この仕事に応募した理由は何ですか
    đăng ký ứng tuyển theo thông báo tuyển dụng đó: その求人広告に応募する
    おうぼ - [応募する]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X