• n

    くえんさん - [枸櫞酸] - [CỬ DUYÊN TOAN]
    くえんさん - [クエン酸]
    enzym mạch A-xít xi-tric: クエン酸回路酵素
    lên men A-xít xi-tric: クエン酸発酵
    A-xít xi-tric không có nước: 無水クエン酸
    dung dịch A-xít xi-tric: クエン酸溶液

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X