• v

    よくつうじている - [よく通じている]
    せいつうしている - [精通している]
    am hiểu lịch sử âm nhạc: 音楽史に精通している
    こころえる - [心得る]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X