• n

    いあん - [慰安]
    Tìm kiếm sự an ủi: 慰安を求める
    an ủi, vỗ về: 慰安を与える
    おちつかせる - [落ち着かせる]
    なぐさむ - [慰む]
    なぐさめる - [慰める]
    an ủi (ai đó) (bằng...): (で)(人)を慰める
    なだめる - [宥める]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X