• v

    まえもってさだめる - [前もって定める]
    うんめいづける - [運命付ける]
    số phận hẩm hiu được an bài ngay từ đầu: 最初から破たんが運命付けられている
    sự gặp gỡ của ai người là do định mệnh an bài: 二人の出会いは運命付けられていた

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X