• n, exp

    こうあん - [公安]
    Duy trì an ninh công cộng (trật tự trị an): 公安を維持する
    Luật lệ về an ninh công cộng (trật tự trị an): 公安条例
    Lật ngược tiền đề cơ bản về an ninh công cộng (trật tự trị an): 公安への基本前提を覆す

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X