• n, adj

    あんぜん - [安全]
    càng đông càng an toàn: 数の多い方が安全
    đặt sự an toàn lên hàng đầu: 安全(性)に最も重きを置く
    hòa bình và an toàn trên toàn thế giới: 世界の平和と安全
    an toàn trong điều trị bệnh: 医療の安全
    セーフ
    だいじょうぶ - [大丈夫]
    Nếu như ngay cả ở trang trại của vùng Sheffield cũng hài lòng với công việc cày cấy, gieo hạt thì các vùng đất khác của Anh cũng sẽ ổn thôi.: シェフィールドの荘園でさえ満足に耕され、種がまかれたら、イングランドの他の土地は大丈夫。
    Chúng ta sẽ ra sao đây nếu như anh mất việc? Năm sau là Tom vào Đại
    ぶなん - [無難]

    Tin học

    きみつほご - [機密保護]
    セキュリティ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X