• n

    ユー
    ちょうけい - [長兄] - [TRƯỜNG HUYNH]
    かれし
    おぬし - [お主]
    あんた
    anh đã theo tôi suốt cả quãng đường từ nhà ga, vậy anh muốn gì?: あんた、駅からずっとついてきたでしょ?なんなのよ!
    Simon, anh thật thuyệt vời: サイモン、あんたいいやつだね!
    あなた - [貴方] - [QUÝ PHƯƠNG]
    ông (bà, anh, chị) đang học tiếng Nhật phải không ạ?: 貴方は日本語を学んているですか

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X