• n

    かれし
    かれ - [彼]
    Mỗi khi xem anh ấy biểu diễn tôi lại học được rất nhiều điều từ anh ấy. : 彼の演奏を見るたびに彼からたくさんのことを学んでいる
    あのひと - [あの人]
    anh ta là vận động viên thể thao : あの人は選手です

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X