• n

    こしょう - [湖沼]
    ô nhiễm ao hồ đầm: 湖沼汚濁
    Axit hóa ao hồ đầm: 湖沼酸性化
    Điều tra về ao hồ đầm: 湖沼調査
    Chất lượng nước ao hồ đầm: 湖沼水質

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X