• n

    イノシンさん - [イノシン酸] - [TOAN]
    Muối axit inosinic: イノシン酸塩
    Gốc axit inosinic : イノシン酸基

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X