• n

    レディー
    レディ
    ミセス
    ミズ
    マダム
    ばあちゃん
    ばあさん - [婆さん]
    Một bà già nhiều chuyện: 小うるさい婆さん
    そぼ - [祖母]
    じょし - [女史]
    bà hiệu trưởng: 女史タイプの女
    しゅくじょ - [淑女]
    おばあちゃん
    bà ơi! Bà có ổn không? Bà làm sao thế?: おばあちゃん、大丈夫?どうしたの
    bà thích ăn cá đấy. Tối nay nhà mình ăn cá đi: おばあちゃんが魚好きだからね。今晩は魚食べよう
    từ bà và ông: おばあちゃんとおじいちゃんより
    súp gạo cà chua cho bà: おばあちゃんのお米入りトマトスープ
    おばあさん - [お婆さん]
    giúp bà cụ xuống xe buýt: 手を貸してそのお婆さんをバスから降ろす
    gần đây không thấy bà cụ hàng xóm đâu nhỉ: 隣のお婆さん、最近見かけないな
    おばあさん - [お祖母さん]
    おたく - [お宅]
    おくさん - [奥さん]
    Cái váy này rất hợp với bà.: 奥さん,そのドレスすてきね。
    おくさま - [奥様]
    "Đóng cửa vào cho tôi" " Vâng, thưa bà": 「窓を閉めて頂戴」「はい,奥様」

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X