• n

    こうしつ - [後室] - [HẬU THẤT]
    Tôi đã ở vậy (là người đàn bà góa) suốt mười năm trời, nhưng bây giờ tôi sẽ tái hôn lần nữa: 私は10年間未亡人(後室)だったが、間もなく再婚する
    Kẻ kết hôn với người đàn bà góa có hai đứa con sẽ giống như là người kết hôn cùng với ba tên trộm: 二人も子連れの寡婦(後室)と結婚する者は、盗人三人と一緒になるようなもの

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X