• n

    レクチャー
    こうしゃく - [講釈] - [GIẢNG THÍCH]
    lúc nào gặp tôi, cô ta cũng bắt đầu bằng một bài lên lớp (bài giảng về đạo đức): 彼女は会うといつも講釈から始まる
    こうぎ - [講義]
    こうえん - [講演]
    Ông có thể có một bài giảng về phát điện nguyên tử hộ tôi được không ?: 原子力発電についてご講演願えますか。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X