-
n
きょうくん - [教訓]
- Bài học mà ai đó có thể học và sử dụng để ~: ~するために(人)が学び活用できる教訓
- bài học mà ai đó không thể quên được: (人)が忘れられない教訓
- Bài học đạo đức của câu chuyện đó: その話の教訓
- Bài học học được từ cuộc khủng hoảng tài chính ở Asia: アジアの金融危機から学んだ教訓
- Bài học trong quá khứ: 過去の
かぎょう - [課業] - [KHÓA NGHiỆP]
- bài học ở trường: 学校の課業
- bài học nghiêm khắc: 厳しい課業
- phân chia bài học: 課業を割り当てる
- nghiên cứu bài học: 課業研究
- ích lợi của bài học: 課業賞与
じゅぎょう - [授業する]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ