• n

    レッスン
    テキスト
    きょうくん - [教訓]
    Bài học mà ai đó có thể học và sử dụng để ~: ~するために(人)が学び活用できる教訓
    bài học mà ai đó không thể quên được: (人)が忘れられない教訓
    Bài học đạo đức của câu chuyện đó: その話の教訓
    Bài học học được từ cuộc khủng hoảng tài chính ở Asia: アジアの金融危機から学んだ教訓
    Bài học trong quá khứ: 過去の
    かぎょう - [課業] - [KHÓA NGHiỆP]
    bài học ở trường: 学校の課業
    bài học nghiêm khắc: 厳しい課業
    phân chia bài học: 課業を割り当てる
    nghiên cứu bài học: 課業研究
    ích lợi của bài học: 課業賞与
    か - [課]
    bài 5: 第5課
    bài 6: 第6課
    じゅぎょう - [授業する]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X