• exp

    にっか - [日課]
    Công việc hàng sáng của anh ấy là tắm, cạo râu sau đó ăn sáng: シャワーを浴び、ひげをそり、そして朝食をとるのが彼の朝の日課だった
    Tôi thích một nơi làm không có việc hàng ngày (lặp đi lặp lại) một nơi mà công việc luôn luôn mới mẻ: 日課といったものがなく毎日が異なるところがこの仕事の楽しいところです。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X