• n

    エッセー
    tổng hợp những suy nghĩ của bản thân trong một bài luận: 自分の考えをエッセーにまとめる
    thành một bài luận tuyệt vời: 素晴らしいエッセーになる
    bài luận tồi của anh ta đã bị đánh điểm C: 彼女の下手なエッセーの評価はCだった
    viết bài luận: エッセーを書く
    エッセイ
    bài luận tồi: 下手なエッセイ
    bài luận bằng tranh ảnh: 写真エッセイ
    bài luận đầy sức thuyết phục: 心を引き付けるエッセイ
    tôi rất ấn tượng với bài tuỳ bút (bài luận) đăng trên tạp chí XX: XXマガジンに掲載された貴殿のエッセイにとても感動しました

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X