-
n
エッセー
- tổng hợp những suy nghĩ của bản thân trong một bài luận: 自分の考えをエッセーにまとめる
- thành một bài luận tuyệt vời: 素晴らしいエッセーになる
- bài luận tồi của anh ta đã bị đánh điểm C: 彼女の下手なエッセーの評価はCだった
- viết bài luận: エッセーを書く
エッセイ
- bài luận tồi: 下手なエッセイ
- bài luận bằng tranh ảnh: 写真エッセイ
- bài luận đầy sức thuyết phục: 心を引き付けるエッセイ
- tôi rất ấn tượng với bài tuỳ bút (bài luận) đăng trên tạp chí XX: XXマガジンに掲載された貴殿のエッセイにとても感動しました
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ