• v

    ゆずる - [譲る]
    bàn giao (quyền lợi, tài sản): (権利・財産等)を譲る
    ゆずりわたす - [譲り渡す]
    bàn giao (vật sở hữu): (所有物等)を譲り渡す
    ひきわたす - [引き渡す]
    ban giao (ai đó) (cho cảnh sát): (警察などに)(人)を引き渡す

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X