-
n
けんとう - [検討]
- bàn luận về văn bản đề nghị: 要請文書の検討
- bàn luận liên quan đến~: ~に関する検討
- bàn luận thêm về ~: ~の余地の検討
ぎろんする - [議論する]
- bàn luận (thảo luận, tranh luận) với ai về vấn đề gì: ~について(人)と議論する
- bàn luận (thảo luận, tranh luận) lung tung về...: ~についてあれこれ議論する
- bàn luận (thảo luận, tranh luận) với lí do...: ~の理由について議論する
- thảo luận với người ở các quốc gia khác nhau: ほかの国の人たちと議論する
けんとう - [検討する]
- bàn luận về~: ~について検討する
- thảo luận (nghiên cứu, xem xét, bàn bạc, bàn luận) một cách chi tiết về cặp hồ sơ liên quan đến~: ~に関するファイルを細かく検討する
- thảo luận (nghiên cứu, xem xét, bàn bạc, bàn luận) ý nghĩa của ~ một cách sảng khoái: ~の意義を精力的に検討する
ろんそうする - [論争する]
- Những bàn luận liên quan đến nghị định nghiêm ngặt về khả năng phòng vệ chính đáng: 自己防衛の厳密な定義に関して論争する
- Nghe thấy những lời bàn luận xung quanh...: ~をめぐってかんかんがくがくと論争する声が聞こえる
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ