• n

    ぼうこう - [膀胱]
    Đưa nước tiểu từ bàng quang ra phía ngoài cơ thể: 膀胱から体の外側に尿を送る
    chuyển nước tiểu từ bàng quang ra bên ngoài: 膀胱から外部まで尿を運ぶ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X