• n

    かんな - [鉋]
    cái bào thô: 粗鉋
    bào phẳng tấm ván bằng cái bào: 鉋で板を平らに削る
    lưỡi dao bào: かんなの刃
    かんなをかける - [鉋をかける]
    đã được bào (vật liệu gỗ): かんながけした(木材に)
    bào cái bàn bằng tay: テーブルに手でかんなをかける
    bào nhẵn: きれいにかんなをかける
    bào gỗ: 木材にかんなをかける
    anh ta bào nhẵn tấm ván: 板のかんながけをする
    けずる - [削る]
    Bào phẳng tấm ván bằng cái bào.: 鉋で板を平らに削る。
    しきゅう - [子宮]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X