• v

    はいちする - [配置する]
    のべる - [述べる]
    ならべる - [並べる]
    ちんれつする - [陳列する]
    きょこうする - [虚構する]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X