• v

    みせる - [見せる]
    のべる - [述べる]
    せつめいする - [説明する]
    こうげん - [公言する]
    こうげん - [公言]
    bày tỏ quan điểm của bản thân: 自分の主義を公言する
    bày tỏ nguyện vọng muốn trở thành ~: ~になりたいという願望を公言する
    bày tỏ lòng tín ngưỡng tới ~.: ~への信仰を公言する
    うかべる - [浮かべる]
    いいあらわす - [言い表わす]
    いいあらわす - [言い表す]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X