• exp

    とろする - [吐露する]
    bày tỏ tình cảm: 心の内を吐露する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X