• n

    はくぼ - [伯母] - [BÁ MẪU]
    おば - [伯母] - [BÁ MẪU]
    tôi có cảm giác bác gái tôi vẫn đang nói chuyện với tôi từ thế giới bên kia: 伯母はあの世からでも私に語りかけてくれそうな気がする

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X