• v

    くっつく - [くっ付く]
    Bám theo đuôi đàn anh.: 先輩に~いて行く。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X