• v

    はんばい - [販売する]
    はん - [半]
    おく - [置く]
    Cửa hàng đó bán đủ các loại thịt hun khói.: あの店はほとんどあらゆる銘柄のハムを置いている。
    うる - [売る]
    bán theo giá thị trường: 時価で売る
    bán có lãi: もうけて売る
    tao sẽ bán chiếc xe ô tô với giá 1000 đô.: 千ドルで私の車を売りましよ

    Kinh tế

    はんばい - [販売]
    Category: 対外貿易

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X