-
n
きょうばい - [競売] - [CẠNH MẠI]
- bán đấu giá trên Internet: インターネット競売
- bán đấu giá sách hiếm: 希少本の競売
- chào bán đấu giá: 競売から手を引く
- mua đồ tại cuộc bán đấu giá: 競売でものを買う
- bán đấu giá đồ đạc: 家具の競売
- bán đấu giá cưỡng chế: 強制競売
- bị người chủ nợ đem bán đấu giá: 債権者による競売
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ