• v

    うれる - [売れる]
    bán rất đắt hàng (bán chạy) cho khách đi du lịch đến: ~への旅行者によく売れる
    hữu xạ tự nhiên hương (tức là đồ ngon thì không cần quảng cáo vẫn bán đắt hàng): 良質の酒には、ツタは要らない。(良い品は宣伝しなくても売れる。)
    đắt hàng như tôm tươi: 店から飛ぶように売れる〔製品が〕
    bán chạy (bán đắt hàng) hơn (ai đó

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X