• v

    うれる - [売れる]
    bán chạy cho khách đi du lịch đến: ~への旅行者によく売れる
    đĩa CD lúc nào cũng bán chạy nhất: いつでも一番売れるCD
    hữu xạ tự nhiên hương (tức là đồ ngon thì không cần quảng cáo vẫn bán chạy): 良質の酒には、ツタは要らない。(良い品は宣伝しなくても売れる。)
    hàng bán chạy như tôm tươi: 店から飛ぶように売れる〔製品が〕
    bán r

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X