• v

    しょうばいする - [商売する]
    えいぎょう - [営業する]
    Trừ thứ hai ra thì chúng tôi ngày nào cũng bán hàng.: 月曜日を除き毎日営業しています。
    Cửa hàng này bán hàng từ ... giờ đến ... giờ.: その店は...時から... 時まで営業している。
    うる - [売る]
    うりこむ - [売り込む]
    bán ở cửa hàng đồ cũ.: 旧製品をデパートで売り出す.

    Kỹ thuật

    セールズ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X