• n

    クッキー
    tôi đã nướng năm trăm cái bánh cuc-ki cho bữa tiệc: 私はパーティーのためにクッキーを500枚焼いた
    bánh cuc-ki và kem: クッキー・アンド・クリーム
    người thích ăn bánh cuc-ki: クッキーが好きな人
    lọ đựng bánh cuc-ki: クッキー(を入れる)びん
    Lucy, có ăn thêm bánh cuc-ki không?: ルーシー、もっとクッキーいる
    クーキー

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X